TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Mặt đồng hồ LCD mới
Mặt đồng hồ LCD kỹ thuật số hoàn toàn giúp thiết kế đồng hồ trở nên hiện đại và gọn gàng hơn, tăng không gian cho thông tin hiển thị.

Cụm đèn LED trước
Air Blade mới sử dụng đèn định vị LED cỡ lớn với thiết kế đèn trước/ sau được mô phỏng cấu trúc đèn từ những mẫu xe phân khối lớn, tạo cảm giác thể thao năng động. Đèn chiếu sáng phía trước có tính năng tự động bật sáng nâng cao khả năng nhận diện khi lưu thông trên đường phố.

Kiểu dáng hoàn toàn mới
Air Blade thế hệ mới tiếp tục là hiện thân của sự đột phá với thiết kế tổng thể gợi liên tưởng chữ “X”, phản chiếu sự cứng cáp trên bề mặt hiện đại xen lẫn đường nét xử lý gọn gàng, dứt khoát. Air Blade 150cc khác biệt hơn với tấm chắn gió phía trước, yên xe 2 tông màu và tiết diện lốp xe lớn.

Động cơ 150cc MỚI
Phiên bản 150cc sử dụng động cơ eSP có lọc gió và ống xả xe được điều chỉnh nhằm mang đến cảm giác máy phấn khích lẫn công suất tối đa vượt trội.

Hộc đựng đồ rộng rãi với cổng sạc tiện lợi
Hộc đựng đồ được nâng cấp rộng rãi, có thể để tới 2 chiếc mũ bảo hiểm thông dụng, kết hợp đèn soi hộc đồ giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm vật dụng khi thiếu sáng. Đặc biệt, phiên bản động cơ 150cc trang bị cổng sạc có công suất lên tới 12W khi động cơ đang chạy, nâng tầm trải nghiệm cho khách hàng.

Hệ thống phanh ABS
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS cho bánh trước lần đầu tiên được trang bị trên Air Blade 150cc mang lại sự yên tâm cho khách hàng trên điều kiện địa hình khác nhau.

Hệ thống khóa thông minh
Air Blade mới sử dụng hệ thống khóa thông minh hiện đại tích hợp báo động chống trộm giúp khách hàng an tâm hơn.
THƯ VIỆN MÀU SẮC
Phiên bản đặc biệt (125cc phanh CBS)
Phiên bản tiêu chuẩn (125cc phanh CBS)
Phiên bản đặc biệt (150cc phanh ABS)
Phiên bản tiêu chuẩn (150cc phanh ABS)
Khối lượng bản thân | Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg |
Dài x Rộng x Cao | Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286 mm |
Độ cao yên | Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm |
Khoảng sáng gầm xe | 125 mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Air Blade 125cc: Trước: 80/90-14M/C 40P – Không săm Sau: 90/90-14M/C 46P – Không săm Air Blade 150cc: Trước: 90/80-14M/C 43P – Không săm Sau : 100/80 -14M/C 48P – Không săm |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | Air Blade 125cc: 124,9cm3 Air Blade 150cc: 149,3cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông | Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm |
Tỉ số nén | Air Blade 125cc: 11,0:1 Air Blade 150cc: 10,6:1 |
Công suất tối đa | Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay dầu 0,9 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km |
Loại truyền động | Cơ khí, truyền động bằng đai |
Hệ thống khởi động | Điện |